Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anastomose
anastomose
/ə"næstəmouz/
Nội động từ
nối nhau (hai mạch máu...)
Thảo luận
Thảo luận