Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anastatic
anastatic
/,ænə"stætik/
Tính từ
nổi (in, chạm...)
anastatic
printing
:
sự in nổi
Thảo luận
Thảo luận