Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anaphase
anaphase
/"ænəfeiz/
Danh từ
sinh vật học
pha sau (phân bào)
Y học
hậu kỳ, pha sau (giai đoạn thứ ba của sự nguyên phân và của mỗi sự chia ra của phân bào gíảm nhiễm)
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận