1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anaphase

anaphase

/"ænəfeiz/
Danh từ
Y học
  • hậu kỳ, pha sau (giai đoạn thứ ba của sự nguyên phân và của mỗi sự chia ra của phân bào gíảm nhiễm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận