1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ analyst

analyst

/"ænəlist/
Danh từ
Kinh tế
  • chuyên viên phân tích
  • nhà phân tích (tài chánh)
Kỹ thuật
  • người giám sát
  • người phân tích
Toán - Tin
  • nhà phân tích
Xây dựng
  • phân tích viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận