1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ analysand

analysand

Danh từ
  • người làm phân tâm học
Y học
  • người chịu phân tách tâm lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận