1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ analphabetic

analphabetic

/ə"nælfəbet/ (analphabetic) /ə"nælfbetik/
Danh từ
  • người mù chữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận