Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ analphabet
analphabet
/ə"nælfəbet/ (analphabetic) /ə"nælfbetik/
Danh từ
người mù chữ
Thảo luận
Thảo luận