1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ analog transmission

analog transmission

Điện tử - Viễn thông
  • sự truyền dẫn khởi dừng
Toán - Tin
  • sự truyền tương tự
  • truyền thông tương tự
  • truyền tín hiệu tương tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận