1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anagrammatic

anagrammatic

/,ænəgrə"mætik/ (anagrammatical) /,ænəgrə"mætikəl/
Tính từ
  • phép đảo chữ cái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận