1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anaesthetise

anaesthetise

/æ"ni:sθitaiz/ (anaesthetise) /æ"ni:sθitaiz/
Động từ
  • làm mất cảnh giác
  • y học gây tê, gây mê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận