1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anaerobic former

anaerobic former

Kinh tế
  • vi khuẩn kỵ khí
  • vi khuẩn tạo khí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận