Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anadromous
anadromous
/ə"nædrəməs/
Tính từ
ngược sông để đẻ (cá biển)
Thảo luận
Thảo luận