1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anadromous

anadromous

/ə"nædrəməs/
Tính từ
  • ngược sông để đẻ (cá biển)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận