Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anaconda
anaconda
/,ænə"kɔndə/
Danh từ
rắn cuộn mồi
động vật
con trăn (Nam Mỹ), con boa
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận