1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anachronistic

anachronistic

/ə"nækrə"nistik/
Tính từ
  • sai năm tháng, sai niên đại
  • lỗi thời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận