Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anachronism
anachronism
/ə"nækrənizm/
Danh từ
sự sai năm tháng, sự sai niên đại
việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
Thảo luận
Thảo luận