Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anabranch
anabranch
/"ænəbrɑ:ntʃ/
Danh từ
nhánh vòng (của sông)
Thảo luận
Thảo luận