1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anabranch

anabranch

/"ænəbrɑ:ntʃ/
Danh từ
  • nhánh vòng (của sông)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận