1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anabaptist

anabaptist

/,ænə"bæptist/
Danh từ
  • người làm lễ rửa tội lại
  • tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận