Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anabaptist
anabaptist
/,ænə"bæptist/
Danh từ
người làm lễ rửa tội lại
tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại
Thảo luận
Thảo luận