1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amyopiasia congenita

amyopiasia congenita

Y học
  • không tạo cơ bẩm sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận