1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amylaceous

amylaceous

/,æmi"leiʃəs/
Tính từ
  • tinh bột
  • có tinh bột
Kinh tế
  • tinh bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận