Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amygdaloid
amygdaloid
/ə"migdəlɔid/
Tính từ
tựa hạt hạnh
danh từ đá hạnh, amiđaloit
Danh từ
đá hạnh, amiđaloit
Cơ khí - Công trình
đá hạnh nhân
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận