1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amygdaloid

amygdaloid

/ə"migdəlɔid/
Tính từ
  • tựa hạt hạnh
  • danh từ đá hạnh, amiđaloit
Danh từ
  • đá hạnh, amiđaloit
Cơ khí - Công trình
  • đá hạnh nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận