1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amygdalic

amygdalic

/,æmig"dælik/
Tính từ
  • có chất hạnh; giống hạt hạnh
  • giải phẫu hạch hạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận