1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amusement industry

amusement industry

Kinh tế
  • công nghiệp giải trí
  • ngành công nghiệp giải trí
  • ngành kinh doanh giải trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận