1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amputee

amputee

/,æmpju"ti:/
Danh từ
  • người cụt (chân, tay)
Y học
  • người cụt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận