Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amputee
amputee
/,æmpju"ti:/
Danh từ
người cụt (chân, tay)
Y học
người cụt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận