1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amplitude separation

amplitude separation

Toán - Tin
  • sự tách (theo) biên độ
Điện tử - Viễn thông
  • tách theo biên độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận