1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amphoteric substance

amphoteric substance

Điện lạnh
  • chất (điện phân) lưỡng tính
Điện
  • chất lưỡng tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận