Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amphitheatrical
amphitheatrical
/,æmfiθi"ætrikəl/
Tính từ
giảng đường
Thảo luận
Thảo luận