Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amphitheatre
amphitheatre
/"æmfi,θiətə/
Danh từ
giảng đường (có bậc)
sân khấu
chuồng gà (ở nhà hát)
sử học
đài vòng
Kỹ thuật
đài vòng
giảng đường
Xây dựng
giảng đường (có bậc)
nhà hát vòng tròn
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Sử học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận