1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amphitheatre

amphitheatre

/"æmfi,θiətə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đài vòng
  • giảng đường
Xây dựng
  • giảng đường (có bậc)
  • nhà hát vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận