1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amphitheater

amphitheater

Kỹ thuật
  • giảng đường
Xây dựng
  • hội trường bậc dốc
  • nhà hát vòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận