1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amperage

amperage

/"æmpeəridʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cường độ dòng điện
  • lượng ampe
Điện
  • ampe (tính theo ampe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận