1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amour propre

amour propre

/"æmuə"prɔpr]
Danh từ
  • lòng tự ái, tính tự ái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận