1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amour

amour

/ə"muə/
Danh từ
  • chuyện tình; chuyện yêu đương (thường là bất chính)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận