1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amortization

amortization

/ə,mɔ:ti"zeiʃn/
Danh từ
  • sự truyền lại, sự để lại tài sản
  • sự trả dần, sự trừ dần (món nợ)
Kinh tế
  • khấu hao
  • khấu hao dần
  • khấu nợ
  • phí dụng trừ đi làm nhiều kỳ
  • rút dần
  • sự chia ra từng kỳ
  • sự xóa dần
  • trả dần
  • trả nợ dần
  • trừ dần
Kỹ thuật
  • chống rung
  • khấu hao
  • sự giảm chấn
  • sự khấu hao
  • sự tắt dần
  • sự trừ nợ dần
  • sự truyền lại
Điện tử - Viễn thông
  • để lại tài sản
  • trả dần
  • trừ dần (món nợ)
Cơ khí - Công trình
  • khoản tiền khấu hao
  • sự trả nợ dần
Xây dựng
  • sự để lại
  • sự giảm chất
  • sự khử rung
Toán - Tin
  • sự giảm chấn (động)
  • sự trả dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận