1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ammonium hydroxide

ammonium hydroxide

Hóa học - Vật liệu
  • amoni hiđroxit
  • dung dịch amoniac NH4OH
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận