1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ammonite

ammonite

/"æmənait/
Danh từ
  • con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
  • hoá học Amonit
Xây dựng
  • amonit (thuốc nổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận