Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ammonite
ammonite
/"æmənait/
Danh từ
con cúc (một thứ vỏ ốc hoá đá)
hoá học
Amonit
Xây dựng
amonit (thuốc nổ)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận