1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ammonal

ammonal

/"æmənəl/
Danh từ
  • thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm)
Hóa học - Vật liệu
  • amonan
  • thuốc nổ amonan
Xây dựng
  • amonan (thuốc nổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận