Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amity
amity
/"æmiti/
Danh từ
tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu; quan hệ thân thiện
Thảo luận
Thảo luận