1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amicable mediator

amicable mediator

Kinh tế
  • người hòa giải hữu hảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận