1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amiable

amiable

/"eimjəbl/
Tính từ
  • tử tế, tốt bụng
  • nhã nhặn, hoà nhã
  • dễ thương, đáng yêu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận