Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amethystine
amethystine
/,æmi"θistain/
Tính từ
thạch anh tím, bằng thạch anh tím
Thảo luận
Thảo luận