1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amethystine

amethystine

/,æmi"θistain/
Tính từ
  • thạch anh tím, bằng thạch anh tím

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận