Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amercement
amercement
/ə"mə:smənt/
Danh từ
sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ
tiền phạt
sự phạt, sự trừng phạt
Thảo luận
Thảo luận