1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amerce

amerce

/ə"mə:s/
Động từ
  • bắt nộp phạt, phạt vạ
  • phạt, trừng phạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận