Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amentaceous
amentaceous
/,æmen"teiʃɔs/
Tính từ
thực vật học
cỏ cụm hoa đuôi sóc
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận