1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ameliorative

ameliorative

/ə"mi:ljərətiv/
Tính từ
  • làm cho tốt hơn, để cải thiện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận