1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amd

amd

  • Tên hãng sản xuất linh kiện điện tử, bao gồm cả các chip vi xử lý (Advanced Micro Devices)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận