1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambulant

ambulant

/"æmbjulənt/
Tính từ
  • đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ
  • y học di chuyển bệnh
  • y học đi lại được không phải nằm (người bệnh)
Y học
  • đi rong, đi lại được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận