1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amble

amble

/"æmbl/
Danh từ
  • sự đi nước kiệu; nước kiệu
  • dáng đi nhẹ nhàng thong thả
Nội động từ
  • đi nước kiệu
  • bước đi nhẹ nhàng thong thả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận