Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ambivalent
ambivalent
/"æmbi"veilənt/
Tính từ
vừa yêu, vừa ghét (cái gì); có mâu thuẫn trong tư tưởng
Thảo luận
Thảo luận