1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambivalence

ambivalence

/"æmbi"veiləns/
Danh từ
  • sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận