1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambient conditions

ambient conditions

Xây dựng
  • các điều kiện xung quanh
Điện tử - Viễn thông
  • điều kiện chung quanh
Toán - Tin
  • điều kiện xung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận