1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ambience

ambience

Danh từ
  • môi trường, không khí của một địa điểm
Kỹ thuật
  • hoàn cảnh
  • môi trường
  • môi trường xung quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận